- Back to Home »
- môn khác , môn tự chọn »
- Thuật ngữ tiếng anh về kinh tế
Posted by : Unknown
30 thg 12, 2013
Nội dung :
1 Abatement cost chi phí kiểm soát
2 Ability and earnings Năng lực và thu nhập
3 Ability to pay Khả năng chi trả.
4 Ability to pay theory Lý thuyết về khả năng chi trả
5 Abnormal profits Lợi nhuận dị thường
6 Abscissa Hoành độ
7 Absenteeism Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý
(còn
nữa…)
Các bạn có thể tải tài liệu :tại đây
ST
:2)
Trả lờiXóa